Tên chung quốc tế: Pyrantel.
Mã ATC: P02CC01.
Loại thuốc: Thuốc trị giun.
Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén 125 mg, 250 mg.
Hỗn dịch uống 50 mg/ml.
1. Dược lý và cơ chế tác dụng: Pyrantel là một thuốc diệt giun có hiệu quả cao với giun đũa
(Ascaris lumbricoides), giun kim (Enterobius vermicularis),
Trichostrongylus spp., giun xoắn (Trichinella spiralis) và giun móc
(Ancylostoma duodenale, Necator americanus), mặc dù tác dụng
trên Necator americanus không bằng Ancylostoma duodenale.
Pyrantel không có tác dụng trên giun tóc Trichuris trichiura.
Pyrantel có tác dụng phong bế thần kinh - cơ khử cực trên các
loại giun nhạy cảm với thuốc thông qua giải phóng acetylcholin và
ức chế cholinesterase, kết quả là kích thích thụ thể nicotin ở hạch
của giun nhạy cảm, làm giun bị liệt cứng. Sau đó, giun sẽ bị tống
ra ngoài do nhu động ruột. Pyrantel hấp thu kém qua đường tiêu
hóa. Sau khi uống một liều duy nhất 11 mg/kg, nồng độ đỉnh trong
huyết tương là 50 - 130 nanogam/ml trong vòng 1 - 3 giờ. Thuốc
hấp thu vào cơ thể, được chuyển hóa một phần ở gan. Khoảng trên
một nửa liều dùng thấy ở dạng không biến đổi trong phân sau khi
uống. Dưới 7% liều dùng được đào thải ra nước tiểu dưới dạng
không biến đổi và dạng chuyển hóa.
Chỉ định: Pyrantel được dùng cho cả người lớn lẫn trẻ em để điều trị nhiễm
một hoặc nhiều loại giun sau đây: Giun đũa, giun móc, giun kim,
giun Trichostrongylus colubriformis và T. orientalis.
2. Chống chỉ định: Quá mẫn với pyrantel.
Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi vì chưa xác định được độ an
toàn ở lứa tuổi này.
Thận trọng: Cần thận trọng với người bệnh bị tổn thương chức năng gan.
Vệ sinh thật kỹ nơi ở và quần áo để diệt hết trứng giun kim đề
phòng tái nhiễm.
Thời kỳ mang thai: Việc dùng pyrantel cho người mang thai còn chưa được nghiên cứu
kỹ. Cho đến nay chưa thấy thông báo về nguy hại cho trẻ sơ sinh
khi bà mẹ đã dùng thuốc trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên chỉ
nên dùng khi thật cần thiết sau 3 tháng đầu của thai kỳ.
Thời kỳ cho con bú: Còn chưa biết thuốc tiết vào sữa với mức độ nào, nhưng do thuốc
được hấp thu rất kém nên nồng độ thuốc trong sữa có thể không có
ý nghĩa về mặt lâm sàng.
3. Tác dụng không mong muốn (ADR): ADR của pyrantel thường nhẹ và thoáng qua. Pyrantel dung nạp tốt
và không làm biến màu niêm mạc miệng khi uống, cũng như không
làm quần áo bị biến màu khi dính bẩn phân.
Thường gặp, ADR >1/100
Tiêu hóa: Buồn nôn (4%), ỉa chảy (4%), đau bụng (4%), nôn (2%).
TKTW: Đau đầu (3%).
Ít gặp, 1/1 000 < ADR < 1/100
Toàn thân: Chán ăn, sốt.
TKTW: Tình trạng buồn ngủ, có người lại mất ngủ, chóng mặt,
hoa mắt.
Da: Phát ban.
Gan: Tăng aspartat aminotransferase (AST).
4. Liều lượng và cách dùng: Pyrantel thường dùng dưới dạng muối pamoat (còn gọi là embonat).
Hàm lượng tính theo pyrantel base; 2,9 g pyrantel embonat tương
đương với 1 g pyrantel.
Nhiễm giun đũa, giun kim, giun móc, giun Trichostrongylus:
Dùng liều duy nhất 10 mg (dạng base)/kg. Hiệu quả diệt giun
sẽ cao hơn nếu nhắc lại liều trên sau 2 - 4 tuần điều trị.
Nhiễm giun móc: Dùng liều duy nhất 20 mg/kg/ngày, trong 2 ngày
liên tiếp; hoặc 10 mg/kg/ngày, trong 3 ngày liên tiếp.
Nhiễm giun đũa đơn độc: Dùng liều duy nhất 5 mg/kg. Trong
chương trình điều trị cho toàn dân chống nhiễm giun đũa: Dùng
liều duy nhất 2,5 mg/kg, 3 - 4 lần trong 1 năm.
Nhiễm giun xoắn: Dùng liều 10 mg/kg/ngày trong 5 ngày liên tiếp.
Tốt nhất là dùng thuốc giữa các bữa ăn, trước và sau khi dùng
thuốc không cần phải theo chế độ ăn uống đặc biệt, không nhịn đói
và không cần dùng thêm thuốc tẩy.
Tương tác thuốc: Piperazin và pyrantel pamoat có tác dụng đối kháng trên giun nên
không dùng phối hợp.
5. Độ ổn định và bảo quản: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 ºC, tránh ẩm.
6. Thông tin qui chế: Pyrantel embonat có trong Danh mục thuốc thiết yếu tân dược ban
hành lần thứ VI, năm 2013. Pyrantel có trong Danh mục thuốc tân
dược thuộc phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế, năm 2015.
7. Tên thương mại: Hatamintox; Helmintox; Panatel-125; Pyrantelum Madana.