Hội chứng Hughes (Hội chứng kháng phospholipid - APS):

1. Định nghĩa và Giới thiệu  

Hội chứng Hughes, còn gọi là hội chứng kháng phospholipid (APS - Antiphospholipid Syndrome), là một bệnh tự miễn đặc trưng bởi sự hình thành các kháng thể kháng phospholipid (aPL), dẫn đến tình trạng tăng đông máu, gây huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch và các biến chứng sản khoa như sảy thai liên tiếp hoặc thai chết lưu.  

Hội chứng này được đặt theo tên Tiến sĩ Graham Hughes (1983), người đầu tiên mô tả chi tiết về bệnh. APS có thể xảy ra đơn độc (APS nguyên phát) hoặc kết hợp với các bệnh tự miễn khác, đặc biệt là lupus ban đỏ hệ thống (SLE) (APS thứ phát).  

2. Dịch tễ học  

- Tần suất: Khoảng 1-5% dân số có kháng thể kháng phospholipid, nhưng chỉ một phần tiến triển thành APS.  

- Giới tính: Phổ biến hơn ở phụ nữ (tỷ lệ nữ/nam ~5:1), đặc biệt ở độ tuổi sinh sản.  

- Liên quan đến bệnh tự miễn: Khoảng 30-40% bệnh nhân lupus có kháng thể aPL, và 10-15% trong số đó phát triển thành APS.  

3. Cơ chế bệnh sinh  

Kháng thể kháng phospholipid (aPL) nhắm vào các protein gắn phospholipid, bao gồm:  

- β2-glycoprotein I (β2GPI)  

- Prothrombin  

- Cardiolipin  

Các cơ chế chính gây bệnh:  

1. Kích hoạt đông máu:  

   - aPL kích thích tế bào nội mô, tiểu cầu và bạch cầu, dẫn đến tăng sinh huyết khối.  

   - Ức chế protein C, protein S và antithrombin (các chất chống đông tự nhiên).  

2. Viêm mạch máu:  

   - aPL gây viêm nội mạc mạch máu, thúc đẩy hình thành cục máu đông.  

3. Tổn thương nhau thai:  

   - Huyết khối vi mạch nhau thai làm giảm tưới máu, dẫn đến sảy thai hoặc thai chậm phát triển.  

4. Triệu chứng lâm sàng  

4.1. Biểu hiện huyết khối  

- Huyết khối tĩnh mạch:  

  - Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) chi dưới.  

  - Thuyên tắc phổi (PE).  

  - Huyết khối tĩnh mạch gan (hội chứng Budd-Chiari), tĩnh mạch thận.  

- Huyết khối động mạch:  

  - Đột quỵ não, cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA).  

  - Nhồi máu cơ tim, tắc mạch chi.  

4.2. Biến chứng thai kỳ  

- Sảy thai liên tiếp (≥ 3 lần trước tuần thứ 10).  

- Thai chết lưu (sau tuần thứ 10).  

- Tiền sản giật/sản giật nặng, nhau bong non, thai chậm phát triển.  

4.3. Các biểu hiện khác  

- Giảm tiểu cầu (thường nhẹ đến trung bình).  

- Livedo reticularis (mạng lưới tím da do co thắt mạch).  

- Loét da do thiếu máu cục bộ.  

- Tổn thương van tim (hở/hẹp van hai lá, van động mạch chủ).  

- Bệnh lý thận (huyết khối vi mạch thận, tăng huyết áp).  

5. Chẩn đoán  

5.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán Sydney (2006)  

Chẩn đoán APS khi có ít nhất 1 tiêu chuẩn lâm sàng và 1 tiêu chuẩn xét nghiệm:  

A. Tiêu chuẩn lâm sàng  

1. Huyết khối mạch máu: ≥ 1 lần huyết khối động/tĩnh mạch hoặc vi mạch.  

2. Bệnh lý thai kỳ:  

   - ≥ 3 lần sảy thai < 10 tuần không rõ nguyên nhân.  

   - ≥ 1 lần thai chết lưu ≥ 10 tuần.  

   - Sinh non < 34 tuần do tiền sản giật/suy nhau thai.  

B. Tiêu chuẩn xét nghiệm (dương tính ≥ 2 lần, cách nhau ≥ 12 tuần)  

1. Kháng thể kháng cardiolipin (aCL) IgG/IgM.  

2. Kháng thể kháng β2-glycoprotein I (β2GPI) IgG/IgM.  

3. Kháng đông lupus (LA) dương tính.  

5.2. Các xét nghiệm hỗ trợ  

- Công thức máu (giảm tiểu cầu).  

- Xét nghiệm đông máu (APTT kéo dài).  

- Siêu âm Doppler mạch máu, MRI não (nếu nghi ngờ đột quỵ).  

6. Điều trị  

6.1. Điều trị huyết khối  

- Warfarin (đích INR 2-3) hoặc heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH).  

- Rivaroxaban/Apixaban (NOACs) có thể được cân nhắc trong một số trường hợp.  

6.2. Điều trị dự phòng thai kỳ  

- Aspirin liều thấp (81mg/ngày) + LMWH (enoxaparin) suốt thai kỳ và sau sinh 6 tuần.  

- Hydroxychloroquine (nếu có kèm lupus).  

6.3. Điều trị "APS gây thảm họa" (CAPS - Catastrophic APS)  

- Glucocorticoid liều cao + LMWH + Plasma exchange/IVIG.  

- Rituximab/Eculizumab trong trường hợp kháng trị.  

7. Tiên lượng và Biến chứng  

- Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ huyết khối và đáp ứng điều trị.  

- Biến chứng nặng: Đột quỵ tái phát, suy tim, suy thận, CAPS (tử vong 30-50%).  

- Thai kỳ thành công nếu được điều trị đúng phác đồ (>80% trường hợp).  

8. Kết luận  

Hội chứng Hughes (APS) là một bệnh tự miễn nguy hiểm, gây huyết khối và biến chứng thai kỳ. Chẩn đoán sớm và điều trị tích cực bằng thuốc chống đông, kết hợp theo dõi đa chuyên khoa, giúp cải thiện tiên lượng bệnh. Nghiên cứu mới về sinh bệnh học và liệu pháp sinh học đang mở ra hướng điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân APS.

Post a Comment

Previous Post Next Post